Có 2 kết quả:
生气盎然 shēng qì àng rán ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄖㄢˊ • 生氣盎然 shēng qì àng rán ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh