Có 2 kết quả:

生气盎然 shēng qì àng rán ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄖㄢˊ生氣盎然 shēng qì àng rán ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]

Từ điển Trung-Anh

see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]